🌟 등기 (登記)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등기 (
등기
)
📚 Từ phái sinh: • 등기되다(登記되다): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부… • 등기하다(登記하다): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부…
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 등기 (登記) @ Ví dụ cụ thể
- 제가 아직 친구가 보냈다는 등기 우편을 못 받았는데요. [수발 (受發)]
- 이전한 등기. [이전하다 (移轉하다)]
- 아니요. 일일 특급 등기 편으로 보내 주세요. [편 (便)]
- 고객님, 등기 우편을 수취하셨는지 확인하려고 전화드렸습니다. [수취하다 (受取하다)]
- 등기 우편 요금. [등기 우편 (登記郵便)]
- 등기 우편 접수증. [등기 우편 (登記郵便)]
- 등기 우편을 받다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 등기 우편을 보내다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 등기 우편으로 부치다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 학교 측에서는 입학 허가서를 등기 우편으로 보내왔다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 등기 말소. [말소 (抹消)]
- 속달 등기. [속달 (速達)]
- 등기 우편. [우편 (郵便)]
- 등기 이전. [이전 (移轉)]
- 네, 나머지는 전에 다 해결하셨으니 등기 이전만 하시면 되겠네요. [이전 (移轉)]
- 등기 우편으로 우송하다. [우송하다 (郵送하다)]
- 재단 등기. [재단 (財團)]
🌷 ㄷㄱ: Initial sound 등기
-
ㄷㄱ (
대구
)
: 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo. -
ㄷㄱ (
달걀
)
: 닭이 낳은 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra. -
ㄷㄱ (
당근
)
: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt. -
ㄷㄱ (
단계
)
: 일이 변화해 나가는 각 과정.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 어떤 때나 기회를 기다림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó. -
ㄷㄱ (
듣기
)
: 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác. -
ㄷㄱ (
대개
)
: 일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung. -
ㄷㄱ (
단기
)
: 짧은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱ (
대가
)
: 물건의 값으로 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng. -
ㄷㄱ (
동기
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó. -
ㄷㄱ (
단골
)
: 정해 놓고 자주 가는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng. -
ㄷㄱ (
되게
)
: 아주 몹시.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất -
ㄷㄱ (
대개
)
: 거의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ -
ㄷㄱ (
동기
)
: 같은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.
☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất. -
ㄷㄱ (
독감
)
: 매우 독한 유행성 감기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세하지 않고 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG: Bản tóm tắt sơ sài và không chi tiết. -
ㄷㄱ (
등기
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy. -
ㄷㄱ (
도구
)
: 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81)