🌟 (便)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 사람이 오고 가거나 물건을 부치는 데 이용하는 기회나 수단.

1. BẰNG PHƯƠNG TIỆN...: Phương tiện hay cơ hội dùng trong việc gửi đồ vật hay con người qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기 .
    Flight.
  • Google translate 아들 .
    Sons' side.
  • Google translate 열차 .
    Train.
  • Google translate 가는 .
    On the way.
  • Google translate 오는 .
    On the way.
  • Google translate 나는 며느리에게 주기 위해 아들 에 반찬을 보냈다.
    I sent side dishes for my son to give to my daughter-in-law.
  • Google translate 나는 비행기 표를 구하지 못해 고속 열차 으로 고향에 내려갔다.
    I couldn't get a plane ticket, so i went down to my hometown by express train.
  • Google translate 고객님, 편지를 일반 우편으로 보내 드릴까요?
    Sir, would you like me to send you a letter by regular mail?
    Google translate 아니요. 일일 특급 등기 으로 보내 주세요.
    No. please send it by daily express registration.

편: pyeon,びん【便】。つて【伝】,,,بـ,,bằng phương tiện...,ทาง, ผ่าน,dengan,сторона; путь,顺便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)