🌟 단기 (短期)

☆☆   Danh từ  

1. 짧은 기간.

1. NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단기 계약.
    A short-term contract.
  • 단기 계획.
    Short-term plan.
  • 단기 기억.
    Short-term memory.
  • 단기에 그치다.
    Be short-lived.
  • 단기에 마치다.
    Finish in a short period.
  • 단기로 빌리다.
    Borrow for a short period of time.
  • 곧 수능 시험을 앞둔 유민이는 교과서 내용 전체를 단기에 속성으로 정리해 주는 학원 강의를 듣고 있다.
    Yu-min, who is about to take the college scholastic ability test (csat), is taking classes at private institutes that summarize the entire textbook content in a short period of time.
  • 사람의 기억에는 잠깐 동안 저장되었다가 금세 잊히는 단기 기억과 머릿속에 영구적으로 남는 장기 기억의 두 종류가 있다.
    There are two types of long-term memories that are stored for a short period of time and quickly forgotten and remain permanently in the head.
  • 요즘 그렇게 좋은 방을 얻기가 쉽지 않은데 왜 단기로 전세 계약을 했어?
    It's not easy to get such a nice room these days, why did you sign a short-term lease?
    어차피 여기에서 오래 살 생각이 없거든.
    I don't want to live here long anyway.
Từ đồng nghĩa 단기간(短期間): 짧은 기간.
Từ tham khảo 장기(長期): 오랜 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기 (단ː기)
📚 Từ phái sinh: 단기적(短期的): 짧은 기간에 걸친. 단기적(短期的): 짧은 기간에 걸친 것.

🗣️ 단기 (短期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119)