🌟 계산서 (計算書)

Danh từ  

1. 물건의 값이 적힌 종이. 또는 요금의 자세한 내용이 적힌 종이.

1. BẢNG TÍNH, BẢNG TÍNH TOÁN: Tờ giấy ghi giá tiền của hàng hóa. Hay tờ giấy có ghi nội dung chi tiết của chi phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금 계산서.
    Tax invoice.
  • Google translate 계산서 양식.
    Bill form.
  • Google translate 계산서를 내다.
    Submit a bill.
  • Google translate 계산서를 받다.
    Receive a bill.
  • Google translate 계산서를 청구하다.
    Claims the bill.
  • Google translate 계산서를 확인하다.
    Check the bill.
  • Google translate 지수는 세금 계산서를 받아 자신이 내야 할 세금이 얼마인지 확인했다.
    The index received the tax bill and checked how much tax it was to pay.
  • Google translate 승규는 지수 손에 들린 계산서를 빼앗아 자신이 저녁 값을 모두 계산했다.
    Seung-gyu took the bill from the hand of the index, and he calculated all the evening's prices.
  • Google translate 아, 잘 먹었다. 우리 얼마씩 내면 되지?
    Oh, thanks for the meal. how much should we pay?
    Google translate 글쎄. 계산서 달라고 해서 보고 나눠서 계산하자.
    Well. they asked for the bill, so let's look at it and split the bill.

계산서: check; bill,かんじょうがき【勘定書き】。けいさんしょ【計算書】,addition, note, facture,cuenta, cuenta de cobro,فاتورة,тооцооны бичиг,bảng tính, bảng tính toán,ใบเสร็จรับเงิน, บิล,kuitansi, resi, tanda terima,счёт,发票,清单,账单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계산서 (계ː산서) 계산서 (게ː산서)

🗣️ 계산서 (計算書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4)