🌟 발송되다 (發送 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발송되다 (
발쏭되다
) • 발송되다 (발쏭뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발송(發送): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.
• Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)