Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발송되다 (발쏭되다) • 발송되다 (발쏭뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발송(發送): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.
발쏭되다
발쏭뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 송 송 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)