🌟 발송되다 (發送 되다)

Động từ  

1. 물건, 편지, 서류 등이 우편이나 택배 등으로 보내지다.

1. ĐƯỢC GỬI ĐI, ĐƯỢC CHUYỂN PHÁT: Hàng hóa, thư từ, tài liệu... được gửi bằng bưu điện hay dịch vụ giao hàng tận nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고지서가 발송되다.
    Bill is sent out.
  • 공문이 발송되다.
    An official document is sent out.
  • 메일이 발송되다.
    Mail sent.
  • 서신이 발송되다.
    Letters sent out.
  • 신문이 발송되다.
    Newspapers are sent out.
  • 안내문이 발송되다.
    A notice is sent out.
  • 우편물이 발송되다.
    The mail is sent.
  • 초대장이 발송되다.
    Invitations are sent out.
  • 카드가 발송되다.
    Cards are sent out.
  • 팩스가 발송되다.
    The fax is sent out.
  • 우편으로 조그마한 선물 하나가 나에게 발송되었다.
    A small gift was mailed to me.
  • 우리 집에 발송된 세금 고지서가 옆집 우편함에 들어가 있는 것이었다.
    The tax bill sent to my house was in the mailbox next door.
  • 내일 있을 체육 대회에 참가해 달라는 내용의 공문 하나가 각 학교로 발송되었다.
    An official letter has been sent to each school asking them to participate in tomorrow's athletic competition.
  • 제게 발송된 팩스는 없었나요?
    Were there any faxes sent to me?
    아까 팩스 하나가 왔는데 확인해 보세요.
    I got a fax earlier. please check it out.
Từ đồng nghĩa 우송되다(郵送되다): 우편으로 보내지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발송되다 (발쏭되다) 발송되다 (발쏭뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발송(發送): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)