🌟 발송하다 (發送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발송하다 (
발쏭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발송(發送): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.
🗣️ 발송하다 (發送 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서한을 발송하다. [서한 (書翰)]
- 패키지를 발송하다. [패키지 (package)]
- 항의서를 발송하다. [항의서 (抗議書)]
- 급행으로 발송하다. [급행 (急行)]
- 주문서를 발송하다. [주문서 (注文書)]
- 공문을 발송하다. [공문 (公文)]
- 초대권을 발송하다. [초대권 (招待券)]
- 초대장을 발송하다. [초대장 (招待狀)]
- 청첩장을 발송하다. [청첩장 (請牒狀)]
- 공문서를 발송하다. [공문서 (公文書)]
- 건의서를 발송하다. [건의서 (建議書)]
- 가정 통신문을 발송하다. [가정 통신문 (家庭通信文)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발송하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76)