🌟 발송하다 (發送 하다)

Động từ  

1. 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다.

1. GỬI ĐI, CHUYỂN PHÁT: Sử dụng bưu điện hay dịch vụ giao hàng tận nơi để gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고지서를 발송하다.
    Sending a bill.
  • 공문을 발송하다.
    Send out an official document.
  • 메일을 발송하다.
    Send mail.
  • 서신을 발송하다.
    Send a letter.
  • 신문을 발송하다.
    Send out a newspaper.
  • 안내문을 발송하다.
    Send out a notice.
  • 우편물을 발송하다.
    Send mail.
  • 초대장을 발송하다.
    Send out invitations.
  • 카드를 발송하다.
    Sending cards.
  • 팩스를 발송하다.
    Sending a fax.
  • 그는 자신이 세울 회사를 홍보할 자료를 국내 각 기업에 발송했다.
    He sent materials to each company in the country to promote the company he set up.
  • 우리는 세금 체납자들 앞으로는 따로 세금 고지서를 발송할 계획이다.
    We plan to send out separate tax bills for tax delinquents in the future.
  • 행사가 있기 일주일 전에 승규는 행사 안내 메일을 회원들에게 이미 발송했다.
    A week before the event, seung-gyu had already sent out an event guide mail to the members.
  • 어제 발송한 공문에 오자가 있던데 어떻게 된 겁니까?
    There was a typo in the official document i sent you yesterday, what happened?
    죄송합니다. 급하게 공문을 보내느라 미처 발견을 못 한 것 같습니다.
    I'm sorry. i think i didn't find it because i was in a hurry to send an official letter.
Từ đồng nghĩa 우송하다(郵送하다): 우편으로 보내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발송하다 (발쏭하다)
📚 Từ phái sinh: 발송(發送): 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.

🗣️ 발송하다 (發送 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)