🌟 초대권 (招待券)

Danh từ  

1. 주로 공연이나 행사, 모임 등에 초대하는 뜻을 적어 보내는 표.

1. GIẤY MỜI, VÉ MỜI: Phiếu ghi lại lời mời tham dự buổi biểu diễn, sự kiện hay cuộc họp... và gửi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음악회 초대권.
    Invitation to a concert.
  • Google translate 초대권을 돌리다.
    Spin the invitation.
  • Google translate 초대권을 받다.
    Receive invitation.
  • Google translate 초대권을 발송하다.
    Sending out invitations.
  • Google translate 초대권을 보내다.
    Send an invitation.
  • Google translate 나는 친구에게 받은 음악회 초대권으로 공연을 관람했다.
    I watched the performance with a concert invitation from a friend.
  • Google translate 우리는 극단 홈페이지에 사연을 올린 분들에게 연극 초대권을 보냈다.
    We sent out theater invitations to those who posted stories on the theater's website.
  • Google translate 요즘 공연하는 뮤지컬 티켓을 도저히 구할 수가 없네요.
    I just can't get tickets for the musical these days.
    Google translate 저한테 마침 초대권이 두 장 생겼는데 같이 가실래요?
    I happen to have two invitations, would you like to come with me?

초대권: invitation card,しょうたいけん【招待券】,billet de faveur,carta de invitación, billete de invitación, tarjeta de invitación,بطاقة دعوة,урилга, билет,giấy mời, vé mời,บัตรเชิญ, การ์ดเชิญ,tiket undangan, karcis undangan,приглашение; пригласительный билет,请柬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초대권 (초대꿘)

🗣️ 초대권 (招待券) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42)