🌟 내로라하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내로라하다 (
내로라하다
)📚 Annotation: 주로 '내로라하는'으로 쓴다.
🌷 ㄴㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 내로라하다
-
ㄴㄹㄹㅎㄷ (
내로라하다
)
: 어떠한 분야를 대표할 만하다.
Động từ
🌏 TIÊU BIỂU: Xứng đáng đại diện cho một lĩnh vực nào đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86)