🌟 내로라하다

Động từ  

1. 어떠한 분야를 대표할 만하다.

1. TIÊU BIỂU: Xứng đáng đại diện cho một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내로라하는 브랜드.
    The leading brand.
  • Google translate 내로라하는 상품.
    High-profile merchandise.
  • Google translate 내로라하는 선수.
    A leading player.
  • Google translate 내로라하는 스타.
    A prominent star.
  • Google translate 업계에서 내로라하다.
    Distinguished in the industry.
  • Google translate 올림픽에는 각국의 내로라하는 운동선수들이 참가한다.
    The olympic games are attended by top athletes from all over the world.
  • Google translate 나 국제 영화제 초대권 생겼다.
    I have an invitation to the international film festival.
    Google translate 와! 거기 가면 우리나라에서 내로라하는 영화배우들은 다 볼 수 있는 거 아냐?
    Wow! if you go there, you can see all the best movie stars in our country.

내로라하다: deserve to represent,われとおもう【我と思う】,être remarquable, se prendre pour quelqu'un, se croire quelque chose, ne pas se moucher du coude,destacarse, distinguirse, reconocerse,يستحق بالتمثيل,өмнөө барих,tiêu biểu,ชั้นนำ, แนวหน้า, เป็นตัวแทน,mewakili,,数一数二,大名鼎鼎,响当当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내로라하다 (내로라하다)

📚 Annotation: 주로 '내로라하는'으로 쓴다.

💕Start 내로라하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86)