🌟 최댓값 (最大 값)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최댓값 (
최ː대깝
) • 최댓값 (췌ː댇깝
) • 최대값이 (최ː대깝씨
췌ː댇깝씨
) • 최대값도 (최ː대깝또
췌ː댇깝또
) • 최댓값만 (최ː대깜만
췌ː댇깜만
)
🌷 ㅊㄷㄱ: Initial sound 최댓값
-
ㅊㄷㄱ (
창덕궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다.
Danh từ
🌏 CHANGDEOKGUNG; CUNG CHANGDEOK: Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp. -
ㅊㄷㄱ (
차단기
)
: 기차나 전차 등이 지나갈 때 자동차나 사람이 건너다니지 못하도록 철도 건널목을 막는 장치.
Danh từ
🌏 THANH CHẮN TÀU: Thiết bị ngăn hành lang đường sắt để xe cộ hay người không qua lại được khi có tàu hỏa hoặc tàu điện đi qua. -
ㅊㄷㄱ (
청동기
)
: 청동으로 만든 그릇이나 기구.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐỒNG: Đồ đựng hay dụng cụ làm bằng đồng. -
ㅊㄷㄱ (
초대권
)
: 주로 공연이나 행사, 모임 등에 초대하는 뜻을 적어 보내는 표.
Danh từ
🌏 GIẤY MỜI, VÉ MỜI: Phiếu ghi lại lời mời tham dự buổi biểu diễn, sự kiện hay cuộc họp... và gửi đi. -
ㅊㄷㄱ (
최댓값
)
: 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 큰 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC ĐẠI: Giá trị cao nhất trong các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định. -
ㅊㄷㄱ (
칡덩굴
)
: 길게 뻗어 나가면서 다른 것들을 감거나 땅바닥에 퍼지는 칡의 줄기.
Danh từ
🌏 DÂY SẮN DÂY: Dây của sắn dây vươn dài ra và quấn vào những cây khác hay bò dưới mặt đất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78)