🌟 최솟값 (最小 값)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최솟값 (
최ː소깝
) • 최솟값 (췌ː솓깝
) • 최솟값이 (최ː소깝씨
췌ː솓깝씨
) • 최솟값도 (최ː소깝도
췌ː솓깝또
) • 최솟값만 (최ː소깜만
췌ː솓깜만
)
🌷 ㅊㅅㄱ: Initial sound 최솟값
-
ㅊㅅㄱ (
청소기
)
: 전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ. -
ㅊㅅㄱ (
찬송가
)
: 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI THÁNH CA: Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo. -
ㅊㅅㄱ (
착수금
)
: 전체 금액 중 일을 시작할 때 먼저 내는 일부의 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ỨNG TRƯỚC, TIỀN TẠM ỨNG: Một phần trong số toàn bố số tiền được trả trước khi bắt đầu công việc. -
ㅊㅅㄱ (
천상계
)
: 하늘 위의 세계.
Danh từ
🌏 THƯỢNG GIỚI, NHÀ TRỜI: Thế giới ở trên trời. -
ㅊㅅㄱ (
초상권
)
: 자신의 얼굴이 담긴 초상을 자신의 허락 없이 다른 사람이 사용할 수 없게 하는 권리.
Danh từ
🌏 BẢN QUYỀN CHÂN DUNG: Quyền khiến cho người khác không thể sử dụng được chân dung có hình ảnh khuôn mặt của mình nếu không được sự đồng ý của mình. -
ㅊㅅㄱ (
총선거
)
: 국회 의원 전체를 한꺼번에 뽑는 선거.
Danh từ
🌏 TỔNG TUYỂN CỬ: Cuộc tuyển cử bầu toàn bộ nghị sĩ quốc hội trong một lần. -
ㅊㅅㄱ (
최상급
)
: 가장 높은 정도나 등급.
Danh từ
🌏 HẢO HẠNG NHẤT, CAO CẤP NHẤT: Đẳng cấp hay mức độ cao nhất. -
ㅊㅅㄱ (
최솟값
)
: 어떤 함수가 일정한 범위 안에서 가질 수 있는 값 중 가장 작은 값.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỰC TIỂU: Giá trị nhỏ nhất trong số các giá trị mà hàm số nào đó có thể có trong phạm vi nhất định. -
ㅊㅅㄱ (
추수기
)
: 가을에 익은 곡식을 거두는 시기.
Danh từ
🌏 MÙA GẶT, THỜI KÌ THU HOẠCH (VÀO MÙA THU): Khoảng thời gian thu về ngũ cốc đã chín vào mùa thu. -
ㅊㅅㄱ (
초시계
)
: 초 이하의 시간까지 정확하게 재는 데 쓰는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ GIÂY: Đồng hồ dùng vào việc đo đếm thời gian một cách chính xác đến dưới một giây.
• Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105)