🌟 청소기 (淸掃機)

☆☆   Danh từ  

1. 전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.

1. MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진공 청소기.
    Vacuum cleaner.
  • Google translate 청소기가 고장이 나다.
    The vacuum cleaner is out of order.
  • Google translate 청소기를 돌리다.
    Turn the vacuum cleaner.
  • Google translate 청소기를 사용하다.
    Use a vacuum cleaner.
  • Google translate 청소기로 청소하다.
    Clean with a vacuum.
  • Google translate 나는 오랜만에 청소를 하려고 청소기를 돌렸다.
    I turned the vacuum cleaner to clean it up after a long time.
  • Google translate 어제 방을 청소하려고 했는데 때마침 청소기가 고장 나 버렸다.
    I tried to clean the room yesterday, but just in time the vacuum broke down.
  • Google translate 나 오늘 청소기 사러 갈 거야.
    I'm going to buy a vacuum cleaner today.
    Google translate 그래? 요즘 스팀 청소기가 좋다던데.
    Yeah? i heard steam vacuum cleaners are good these days.

청소기: vacuum cleaner,そうじき【掃除機】。でんきそうじき【電気掃除機】。しんくうそうじき【真空掃除機】。バキューム・クリーナー,aspirateur,aspirador,آلة منظّفة,тоос сорогч,máy hút bụi,เครื่องดูดฝุ่น,mesin penyedot debu, mesin penghisap debu,пылесос,吸尘器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청소기 (청소기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

🗣️ 청소기 (淸掃機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)