🌟 픽픽

Phó từ  

1. 지쳐서 기운 없이 가볍게 자꾸 쓰러질 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. PHÌNH PHỊCH, BÌNH BỊCH: Tiếng phát ra khi liên tục ngã nhẹ một cách không có sinh khí vì mệt nhọc. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 픽픽 쓰러지다.
    Pickle down.
  • Google translate 몸이 약한 지수는 조회 때마다 픽픽 쓰러지곤 했다.
    The weak index used to fall down every query.
  • Google translate 강도 높은 훈련이 계속되자 픽픽 쓰러지는 병사들이 속출했다.
    As intensive training continued, a number of soldiers fell down.
  • Google translate 요즘 아이들은 체력이 약해서 오래 달리기를 하다가 픽픽 쓰러지곤 했다.
    These days, children have been running for a long time because of their weak stamina, and they used to fall down.

픽픽: ,ばったり。ばたっと,,débilmente,صوت "فيك فيك" ، خفيفًا ومرارًا,,phình phịch, bình bịch,ตุบ, ผึง,,,(无对应词汇),

2. 다물었던 입술을 떼면서 싱겁게 자꾸 웃을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

2. (CƯỜI) KHẨY LIÊN TỤC: Tiếng phát ra khi hé môi đang ngậm, đồng thời liên tiếp cười nhạt. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 픽픽 웃다.
    Pick a laugh.
  • Google translate 지수는 민준이가 넘어지자 고개를 숙이고 픽픽 웃었다.
    When min-jun fell, ji-su lowered her head and smiled.
  • Google translate 아이들은 뭐가 그리도 재미있는지 계속 픽픽 웃고 있었다.
    The children kept ticking away at what was so funny.
  • Google translate 뭐가 잘못됐는지 내가 무슨 말을 할 때마다 청중들은 픽픽 웃기만 했다.
    Every time i said something about what was wrong, the audience just laughed.

3. 막혔던 공기가 힘없이 자꾸 터져 나올 때 나는 소리. 또는 그 모양.

3. PHÌ PHÌ, XÌ XÌ: Tiếng phát ra khi không khí đang bị ngăn chặn liên tiếp xì ra ngoài. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 픽픽 소리가 나다.
    Have a pickle sound.
  • Google translate 픽픽 바람이 빠지다.
    Pickpick wind blows out.
  • Google translate 픽픽 바람 빠지는 소리가 나는 것을 보니 타이어가 터진 게 분명하다.
    Seeing the sound of the pickle blowing, it's clear that the tire is blown.
  • Google translate 색소폰을 처음 불어 봤는데 악기 소리는 나지 않고 픽픽 바람 빠지는 소리만 났다.
    When i first played the saxophone, i could only hear the sound of the musical instrument and the sound of the pick-pick wind blowing.

4. 실이나 줄, 끈 등이 힘없이 자꾸 쉽게 끊어질 때 나는 소리. 또는 그 모양.

4. PHỪN PHỰT: Tiếng phát ra khi chỉ, dây hay sợi bị đứt một cách dễ dàng. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 픽픽 끊어지다.
    Picky break.
  • Google translate 바람이 거세게 불자 여기저기서 연줄이 픽픽 끊어졌다.
    The strong wind snapped the connections here and there.
  • Google translate 실이 얇아서 그런지 조금만 힘을 주어 당겨도 픽픽 끊어지기 일쑤다.
    The thread is thin, so even if you pull it a little, it often breaks off.

5. 물건을 자꾸 갑자기 휙 던질 때 나는 소리. 또는 그 모양.

5. BÌNH BÍCH, PHÌNH PHỊCH, VÈO VÈO: Tiếng phát ra khi đột nhiên liên tiếp ném đồ vật.Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 픽픽 던지다.
    Pick throw.
  • Google translate 승규는 옷을 벗는 대로 바닥에 픽픽 내팽개쳐 놓는 습관이 있다.
    Seung-gyu has a habit of throwing his clothes on the floor as soon as he takes them off.
  • Google translate 차창 밖으로 담배꽁초를 픽픽 던지는 운전자들은 정말 꼴불견이다.
    Drivers who pick their cigarette butts out of their car windows are really ugly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 픽픽 (픽픽)
📚 Từ phái sinh: 픽픽거리다, 픽픽대다, 픽픽하다

🗣️ 픽픽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47)