🌟 감화력 (感化力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감화력 (
감ː화력
) • 감화력이 (감ː화려기
) • 감화력도 (감ː화력또
) • 감화력만 (감ː화령만
)
🌷 ㄱㅎㄹ: Initial sound 감화력
-
ㄱㅎㄹ (
고학력
)
: 학교 교육을 받은 이력이 높음.
☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường. -
ㄱㅎㄹ (
감화력
)
: 좋은 영향을 주어 생각이나 행동을 바꾸는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC CẢM HÓA: Khả năng đem mang lại ảnh hưởng tích cực rồi thay đổi suy nghĩ hay hành động. -
ㄱㅎㄹ (
개혁론
)
: 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 주장이나 이론.
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN VỀ ĐỔI MỚI, CHỦ TRƯƠNG CẢI CÁCH: Lý luận hay chủ trương để đổi mới tổ chức hay chế độ. -
ㄱㅎㄹ (
경험론
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 이론.
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM LUẬN, THUYẾT KINH NGHIỆM: Lý luận cho rằng tất cả tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㄹ (
결합력
)
: 둘 이상의 사물이 하나로 합쳐지는 데 드는 힘이나 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG KẾT HỢP, KHẢ NĂNG HÒA HỢP, KHẢ NĂNG HỢP NHẤT, KHẢ NĂNG GẮN KẾT: Khả năng hay sức mạnh dùng để hợp nhất hai sự vật trở lên thành một. -
ㄱㅎㄹ (
교화력
)
: 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 하는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC GIÁO HÓA, KHẢ NĂNG GIÁO HÓA: Sức mạnh dạy dỗ làm cho đi theo hướng tốt. -
ㄱㅎㄹ (
급행료
)
: 급행열차에 덧붙는 일반 요금 외의 추가 요금.
Danh từ
🌏 CƯỚC PHÍ TỐC HÀNH: Tiền cước trả thêm cho tàu tốc hành ngoài cước phí thông thường.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92)