🌟 체벌하다 (體罰 하다)

Động từ  

1. 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌하다.

1. PHẠT, BẮT PHẠT: Trừng phạt, khiến cơ thể trực tiếp chịu đau đớn như bắt chạy ở sân vận động hoặc đánh đòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교사가 체벌하다.
    Teacher punishes.
  • Google translate 선생님이 체벌하다.
    The teacher is physically punished.
  • Google translate 아이를 체벌하다.
    Punish a child physically.
  • Google translate 학생을 체벌하다.
    Inflict corporal punishment on a student.
  • Google translate 벌로 체벌하다.
    Punish as punishment.
  • Google translate 학부모는 학생을 심하게 체벌한 교사를 경찰에 신고했다.
    The parents reported the teacher who severely punished the student to the police.
  • Google translate 시험 감독은 컨닝한 학생을 체벌하는 대신 시험을 보지 못하도록 했다.
    The exam director forbade the cheating student from taking the exam instead of corporal punishment.
  • Google translate 부모도 자기 아이를 체벌해서는 안 되는 것 같아.
    I don't think parents should physically punish their children, either.
    Google translate 물론 함부로 아이를 때리면 안 되겠지만 매가 필요할 때도 있지 않을까?
    Of course, you shouldn't hit a child recklessly, but wouldn't you need a rod sometimes?

체벌하다: punish physically,たいばつする【体罰する】,punir physiquement,castigar físicamente,يُوقع عقوبة بدنية,шийтгэх,phạt, bắt phạt,ลงโทษ, ทำโทษ,menghukum secara fisik,налагать телесное наказание; причинять телесное наказание; пороть,体罚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체벌하다 (체벌하다)
📚 Từ phái sinh: 체벌(體罰): 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197)