🌟 체벌하다 (體罰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체벌하다 (
체벌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 체벌(體罰): 때리거나 운동장을 뛰게 하는 등 몸에 직접 고통을 주어 벌함. 또는 그런 …
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 체벌하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197)