🌟 유배 (流配)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유배 (
유배
)
📚 Từ phái sinh: • 유배당하다(流配當하다): (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다. • 유배되다(流配되다): (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다. • 유배하다: 술잔을 물에 띄우다., 죄인을 귀양 보내다. 오형(五刑)의 하나로, 그 죄의 …
🗣️ 유배 (流配) @ Ví dụ cụ thể
- 이 섬은 많은 선비들이 유배 생활을 하던 귀양지로 잘 알려져 있다. [귀양지 (귀양地)]
- 이 왕은 왕위에서 쫓겨난 후 유배 생활을 하다가 십칠 세의 어린 나이에 귀양지에서 죽었다. [귀양지 (귀양地)]
- 이곳은 인적이 드물어 고려 시대부터 왕과 뜻이 다른 선비들을 유배시키는 귀양지가 되었다. [귀양지 (귀양地)]
- 유배된 죄수. [유배되다 (流配되다)]
- 섬에 유배되다. [유배되다 (流配되다)]
- 섬으로 유배되다. [유배되다 (流配되다)]
- 시골로 유배되다. [유배되다 (流配되다)]
- 억울하게 유배되다. [유배되다 (流配되다)]
- 역적의 무리는 처형당하고 그 가족은 섬으로 유배되었다. [유배되다 (流配되다)]
- 유배지에서의 생활. [유배지 (流配地)]
- 유배지를 떠나다. [유배지 (流配地)]
- 유배지에 보내다. [유배지 (流配地)]
- 유배지에서 돌아오다. [유배지 (流配地)]
- 유배지에서 풀려나다. [유배지 (流配地)]
- 정승은 이십 년의 세월을 유배지에서 보냈다. [유배지 (流配地)]
- 종신 유배. [종신 (終身)]
- 정약용은 유배 기간 동안 경서에 대한 방대한 고증 작업을 진행하였다. [경서 (經書)]
- 정약용은 머나먼 타향에서 긴 유배 생활을 했다. [타향 (他鄕)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 유배
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)