🌟 파송하다 (派送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파송하다 (
파송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파송(派送): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 파송하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36)