🌟 파송하다 (派送 하다)

Động từ  

1. 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보내다.

1. PHÁI, CỬ: Giao nhiệm vụ và cử người đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파송한 지원군.
    Sent reinforcements.
  • 선교사를 파송하다.
    Dispatch a missionary.
  • 직원을 파송하다.
    Dispatch an employee.
  • 해외로 파송하다.
    Send abroad.
  • 현지에 파송하다.
    Send to the local area.
  • 우리 교회에서는 선교사들을 오지로 파송하여 선교 활동을 하고 있다.
    In our church, missionaries are sent to remote places for missionary work.
  • 장군은 국경의 경계가 허술한 지역에 지원군을 파송하기로 결정했다.
    General decided to send reinforcements to an area where the border was loose.
Từ đồng nghĩa 파견하다(派遣하다): 일정한 임무를 주어 사람을 보내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파송하다 (파송하다)
📚 Từ phái sinh: 파송(派送): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)