🌟 파송하다 (派送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파송하다 (
파송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파송(派送): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 파송하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)