🌟 술어 (述語)

Danh từ  

1. 문장 안에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.

1. VỊ NGỮ: Từ ngữ biểu thị tính chất, trạng thái, hành động của chủ ngữ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문장이 길면 주어와 술어가 맞지 않을 가능성이 높으니 유의해야 한다.
    It is important to note that if the sentence is long, it is highly likely that the subject does not match the predicate.
  • Google translate 글을 쓸 때는 한 문장 안의 주어와 술어를 호응시켜야 한다.
    When writing, the subject and predicate in one sentence must be well received.
  • Google translate '해가 지다'라는 문장은 주어 '해가'와 술어 '지다'로 구성되어 있다.
    The sentence 'sunset' consists of 'sea' and the predicate 'zizhi'.
Từ đồng nghĩa 서술어(敍述語): 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.

술어: predicate,じゅつご【述語】,prédicat,predicado,خبر,өгүүлэхүүн,vị ngữ,ภาคแสดง,predikat,сказуемое,谓语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술어 (수러)

📚 Annotation: 주로 동사, 형용사, 서술격 조사의 종결형으로 나타난다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11)