🌟 행하다 (行 하다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 일을 실제로 하다.

1. THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리를 행하다.
    Practice one's rights.
  • Google translate 기적을 행하다.
    Perform miracles.
  • Google translate 모험을 행하다.
    Conduct an adventure.
  • Google translate 범죄를 행하다.
    To commit a crime.
  • Google translate 불의를 행하다.
    Do injustice.
  • Google translate 선을 행하다.
    Do good.
  • Google translate 의를 행하다.
    To practice righteousness.
  • Google translate 의식을 행하다.
    Perform a ceremony.
  • Google translate 폭력을 행하다.
    Commit violence.
  • Google translate 명령대로 행하다.
    Follow orders.
  • Google translate 섣불리 행하다.
    To act rashly.
  • Google translate 승규는 불의를 행하는 것을 보지 못하여 깡패와 싸움을 한 적도 있다.
    Seung-gyu once had a fight with a gangster because he did not see them doing injustice.
  • Google translate 아버지는 선을 행하면 복을 받을 것이라고 믿고 어려운 이웃들을 많이 도우셨다.
    My father helped many needy neighbors, believing that doing good would be blessed.
  • Google translate 죽은 자를 살리는 기적을 행하는 예수를 보고 사람들은 하나님의 아들이라고 믿기 시작했다.
    Seeing jesus perform miracles to save the dead, people began to believe that he was the son of god.
  • Google translate 선생님, 잘못했어요. 한 번만 용서해 주세요.
    Sir, i'm sorry. please forgive me just once.
    Google translate 잘못을 행했으면 마땅히 벌을 받아야지.
    You deserve to be punished for doing something wrong.

행하다: do; conduct; perform; act,おこなう【行う】。なす【為す】。やる【遣る】,faire, effectuer,hacer, realizar, efectuar,يفعل، يعمل، يقوم ب، يؤدّي,гүйцэтгэх, хийх, үйлдэх,thực hiện, chấp hành, thi hành, hành xử,กระทำ, ปฏิบัติ, ลงมือ,melaksanakan, menjalankan, melakukan, mempraktekkan, bertindak, berbuat,действовать; поступать,行使,执行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행하다 (행하다)


🗣️ 행하다 (行 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 행하다 (行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28)