🌟 결행하다 (決行 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

1. QUYẾT ĐỊNH HÀNH ĐỘNG: Phán đoán và quyết định làm một việc gì đó và thực hiện đúng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획을 결행하다.
    Carry out a plan.
  • Google translate 공격을 결행하다.
    Proceed with an attack.
  • Google translate 단식을 결행하다.
    Go on a fast.
  • Google translate 파업을 결행하다.
    Hold a strike.
  • Google translate 단독으로 결행하다.
    Compose alone.
  • Google translate 지수는 작년부터 준비한 배낭여행을 드디어 결행하였다.
    Jisoo finally put off her backpacking trip, which she had prepared last year.
  • Google translate 김 대표는 자신의 굳은 의지를 보여 주기 위해 단식 투쟁을 결행하기로 했다.
    Kim decided to go on a hunger strike to show his firm will.
  • Google translate 전 재산을 모두 기부하시다니 참 대단하세요.
    It's great that you donate all your property.
    Google translate 저도 결행하기가 처음에는 쉽지 않았답니다.
    It wasn't easy for me either at first.
Từ đồng nghĩa 단행하다(斷行하다): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.

결행하다: carry out,けっこうする【決行する】,exécuter, mettre à exécution, accomplir, réaliser,ejecutar,ينفّذ خطّةً,хэрэгжүүлэх,quyết định hành động,ตัดสินใจลงมือทำ, ตัดสินใจลงมือปฏิบัติ, ตัดสินใจดำเนินการ,melaksanakan, mewujudkan, menjalankan, mengambil langkah tegas, bertindak,выполнять; осуществлять; реализовать; приводить в исполнение; проводить в жизнь,决然实行,断然进行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결행하다 (결행하다) 결행하는 () 결행하여 () 결행하니 () 결행합니다 (결행함니다)
📚 Từ phái sinh: 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.

🗣️ 결행하다 (決行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121)