🌟 결행하다 (決行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결행하다 (
결행하다
) • 결행하는 () • 결행하여 () • 결행하니 () • 결행합니다 (결행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.
🗣️ 결행하다 (決行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀항을 결행하다. [밀항 (密航)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 결행하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121)