🌟 결행하다 (決行 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

1. QUYẾT ĐỊNH HÀNH ĐỘNG: Phán đoán và quyết định làm một việc gì đó và thực hiện đúng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획을 결행하다.
    Carry out a plan.
  • 공격을 결행하다.
    Proceed with an attack.
  • 단식을 결행하다.
    Go on a fast.
  • 파업을 결행하다.
    Hold a strike.
  • 단독으로 결행하다.
    Compose alone.
  • 지수는 작년부터 준비한 배낭여행을 드디어 결행하였다.
    Jisoo finally put off her backpacking trip, which she had prepared last year.
  • 김 대표는 자신의 굳은 의지를 보여 주기 위해 단식 투쟁을 결행하기로 했다.
    Kim decided to go on a hunger strike to show his firm will.
  • 전 재산을 모두 기부하시다니 참 대단하세요.
    It's great that you donate all your property.
    저도 결행하기가 처음에는 쉽지 않았답니다.
    It wasn't easy for me either at first.
Từ đồng nghĩa 단행하다(斷行하다): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결행하다 (결행하다) 결행하는 () 결행하여 () 결행하니 () 결행합니다 (결행함니다)
📚 Từ phái sinh: 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.

🗣️ 결행하다 (決行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)