🌟 결행하다 (決行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결행하다 (
결행하다
) • 결행하는 () • 결행하여 () • 결행하니 () • 결행합니다 (결행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.
🗣️ 결행하다 (決行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀항을 결행하다. [밀항 (密航)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 결행하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78)