🌟 결행하다 (決行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결행하다 (
결행하다
) • 결행하는 () • 결행하여 () • 결행하니 () • 결행합니다 (결행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결행(決行): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.
🗣️ 결행하다 (決行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀항을 결행하다. [밀항 (密航)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 결행하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103)