🌟 증자 (增資)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증자 (
증자
)
📚 Từ phái sinh: • 증자되다(增資되다): 자본금 등이 늘어나게 되다. • 증자하다(增資하다): 자본금을 늘리다.
🗣️ 증자 (增資) @ Ví dụ cụ thể
- 유상 증자. [유상 (有償)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 증자
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)