🌟 증자 (增資)

Danh từ  

1. 자본을 늘림.

1. SỰ TĂNG VỐN: Việc tăng vốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 증자.
    A large capital increase.
  • Google translate 증자가 필요하다.
    We need a capital increase.
  • Google translate 증자를 단행하다.
    Carry out capital increase.
  • Google translate 증자를 하다.
    Give capital increase.
  • Google translate 증자를 행하다.
    Practice capital increase.
  • Google translate 많은 기업이 증자를 통해 자금을 조달해 성장하고자 했다.
    Many companies wanted to raise funds through capital increase and grow.
  • Google translate 주주들은 일억 원의 증자를 단행하기로 결정했다.
    Shareholders have decided to make a capital increase of 100 million won.
Từ tham khảo 감자(減資): 회사가 자산의 손실을 메우거나 실제보다 많게 계산된 자본을 바로잡기 위해 …

증자: capital increase,ぞうし【増資】,augmentation de capital,aumento del capital,زيادة رأسمال,хөрөнгийн нэмэгдэл,sự tăng vốn,การเพิ่มทุน, การเพิ่มทุนทรัพย์,penambahan modal, peningkatan modal,,增资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증자 (증자)
📚 Từ phái sinh: 증자되다(增資되다): 자본금 등이 늘어나게 되다. 증자하다(增資하다): 자본금을 늘리다.

🗣️ 증자 (增資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)