🌟 폭정 (暴政)

Danh từ  

1. 매우 사납고 악한 정치.

1. BẠO CHÍNH: Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭정 시대.
    Age of tyranny.
  • Google translate 폭정이 심하다.
    There's a lot of tyranny.
  • Google translate 폭정을 펴다.
    To tyrannize.
  • Google translate 폭정을 행하다.
    Conduct tyranny.
  • Google translate 폭정에 대항하다.
    Stand up against tyranny.
  • Google translate 폭정에 시달리다.
    Suffer from tyranny.
  • Google translate 폭정으로 다스리다.
    Govern with tyranny.
  • Google translate 군주의 폭정이 극에 달하자 그를 몰아내려는 움직임이 일어났다.
    When the tyranny of the monarch reached its peak, a movement arose to drive him out.
  • Google translate 북한 정권의 폭정을 견디지 못하고 남한으로 넘어오는 탈북자가 속출하였다.
    A number of north korean defectors came to the south, unable to withstand the tyranny of the north korean regime.
  • Google translate 선생님, 광해군이 폭정을 했다는 말은 어디서 나온 거예요.
    Sir, where did the word gwanghaegun tyrannize?
    Google translate 조선 시대의 기록을 통해 밝혀진 사실이란다.
    Records from the joseon dynasty revealed it.
Từ đồng nghĩa 학정(虐政): 몹시 모질고 잔인한 정치.

폭정: tyranny; dictatorship; despotism,ぼうせい【暴政】,tyrannie, despotisme,tiranía, dictadura, despotismo,طغيان، استبداد,дарангуйлал,bạo chính,การปกครองแบบกดขี่, การปกครองแบบทรราชย์, การเมืองระบบใช้อำนาจเด็ดขาด,tirani, despotisme,тирания; деспотизм,暴政,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭정 (폭쩡)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)