🌟 예배하다 (禮拜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예배하다 (
예배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예배(禮拜): 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.
🗣️ 예배하다 (禮拜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주일에 예배하다. [주일 (主日)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 예배하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78)