🌟 예배 (禮拜)

  Danh từ  

1. 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.

1. LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 예배.
    Dawn service.
  • Google translate 주일 예배.
    A sunday service.
  • Google translate 예배 시간.
    Service time.
  • Google translate 예배를 드리다.
    To worship.
  • Google translate 예배를 보다.
    Hold a service.
  • Google translate 예배를 올리다.
    Hold a service.
  • Google translate 목사님은 예배 시간에 긴 설교를 하셨다.
    The minister gave a long sermon at the service hour.
  • Google translate 나는 일요일에 예배를 드리러 교회에 갔다.
    I went to church on sunday to worship.
  • Google translate 어머니는 매일 새벽 예배에 가서 가족을 위한 기도를 드리신다.
    My mother goes to worship every morning and prays for the family.

예배: service; worship,れいはい・らいはい【礼拝】,culte, office,adoración, veneración, rito, rezo, oficio, culto,عبادة,мөргөл,lễ, sự lễ, sự làm lễ,การบูชา, การสวดอ้อนวอน,penydembahan, pelayanan ibadah, sembahyang,служба; богослужение; преклонение,礼拜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예배 (예배)
📚 Từ phái sinh: 예배하다(禮拜하다): 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식을 행하다.
📚 thể loại: Hành vi tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 예배 (禮拜) @ Giải nghĩa

🗣️ 예배 (禮拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)