🌟 감리교 (監理敎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감리교 (
감니교
)
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 감리교
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82)