🌟 미사 (missa)

  Danh từ  

1. 천주 교회에서 드리는 예배 의식.

1. THÁNH LỄ MISA: Nghi thức tế lễ trong nhà thờ Thiên chúa giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미사 시간.
    Mass time.
  • Google translate 미사를 드리다.
    Mass.
  • Google translate 미사를 보다.
    Mass.
  • Google translate 미사를 올리다.
    Hold mass.
  • Google translate 미사를 지내다.
    Hold mass.
  • Google translate 미사를 진행하다.
    Proceed mass.
  • Google translate 미사 시간이 길어지자 지루해진 지수는 꾸벅꾸벅 졸기 시작했다.
    As the time of the mass lengthened, the bored jisoo began to nod off.
  • Google translate 성당에서 경건하게 미사를 볼 때만큼은 마음이 고요해지는 듯했다.
    My heart seemed calm when i saw the mass reverently in the cathedral.
  • Google translate 주말에는 뭘 하고 지냈니?
    What did you do on the weekend?
    Google translate 토요일에는 영화를 봤고 일요일에는 성당에 가서 미사를 드렸어.
    I watched a movie on saturday and went to the cathedral on sunday to give mass.

미사: mass,ミサ,messe,misa,قدّاس,мөргөл, сүсэг, залбирал,thánh Lễ Misa,พิธีมิซซา,misa,месса,弥撒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미사 ()
📚 thể loại: Hành vi tôn giáo   Tôn giáo  

🗣️ 미사 (missa) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Luật (42) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Xem phim (105)