🌟 화평히 (和平 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화평히 (
화평히
)
📚 Từ phái sinh: • 화평(和平): 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화로움., 나라 사이에 충돌이나 전…
🌷 ㅎㅍㅎ: Initial sound 화평히
-
ㅎㅍㅎ (
화평히
)
: 마음속이나 사람들 사이에 갈등이 없이 평화롭게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀ BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH AN: Một cách yên bình không có bất đồng giữa con người hay trong lòng. -
ㅎㅍㅎ (
황폐화
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HOANG PHẾ HÓA: Sự không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)