🌟 포악하다 (暴惡 하다)

Tính từ  

1. 성격이나 행동이 사납고 악하다.

1. HUNG BẠO, HUNG TỢN, TÀN ÁC: Tính cách hay hành động dữ tợn và ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포악한 사람.
    A vicious man.
  • Google translate 포악한 짓.
    Violent acts.
  • Google translate 포악한 행동.
    Violent behavior.
  • Google translate 포악하게 행하다.
    To act ferociously.
  • Google translate 성질이 포악하다.
    Bad temper.
  • Google translate 잔혹하고 포악하다.
    Cruel and ferocious.
  • Google translate 그는 욕심이 사람을 포악하게 만드는 것을 보았다.
    He saw greed make a person violent.
  • Google translate 스트레스가 쌓이자 남자는 점점 포악하게 굴었다.
    The stress builds up and the man becomes more and more violent.
  • Google translate 그 운전사는 성질이 포악하여 난폭하게 운전을 하기로 유명하다.
    The driver is notorious for his violent temper.
  • Google translate 왜 박 씨는 건드리지 않는 게 좋다는 거예요?
    Why don't you touch mr. park?
    Google translate 그 사람 성격이 매우 포악하거든요.
    He has a very violent personality.

포악하다: cruel; vicious,ぼうあくだ【暴悪だ】,atroce, cruel,cruel, perverso, malicioso,قاسي، شرس,балмад, хэрцгий,hung bạo, hung tợn, tàn ác,ชั่วร้าย, โหดร้าย, ป่าเถื่อน, ทารุณ, รุนแรง,kejam, galak, keras, jahat, ganas,жестокий; зверский,霸道,残暴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포악하다 (포ː아카다) 포악한 (포ː아칸) 포악하여 (포ː아카여) 포악해 (포ː아캐) 포악하니 (포ː아카니) 포악합니다 (포ː아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 포악(暴惡): 성격이나 행동이 사납고 악함.


🗣️ 포악하다 (暴惡 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)