🌟 직권 (職權)

Danh từ  

1. 맡은 일에 따르는 권한.

1. THẨM QUYỀN, QUYỀN TRỰC TIẾP: Quyền hạn kèm theo công việc đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 직권.
    President's authority.
  • Google translate 장관의 직권.
    Minister's authority.
  • Google translate 직권을 행사하다.
    Exercise one's authority.
  • Google translate 직권을 사용하다.
    Use authority.
  • Google translate 직권으로 행하다.
    To act ex officio.
  • Google translate 직권으로 처리하다.
    Handle by authority.
  • Google translate 직권으로 조사하다.
    Conduct an ex officio.
  • Google translate 김 부장은 대표 이사의 직권에 의해 해고당했다.
    Kim was fired under the authority of the head director.
  • Google translate 그는 경찰서에서 경찰청장의 직권으로 풀려났다.
    He was released from the police station under the authority of the police chief.
  • Google translate 오늘 공판에서 판사의 직권으로 몇 사람의 퇴장 명령이 내려졌다.
    Several people were ordered to leave today's hearing under the authority of the judge.

직권: official authority,しょっけん【職権】,autorité, compétence, attribution,autoridad,حقّ السلطة الرسمية,албан эрх,thẩm quyền, quyền trực tiếp,อำนาจ, สิทธิอำนาจ,wewenang kedudukan, wewenang posisi, wewenang jabatan,полномочия,职权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직권 (직꿘)

🗣️ 직권 (職權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)