🌟 직권 (職權)

Danh từ  

1. 맡은 일에 따르는 권한.

1. THẨM QUYỀN, QUYỀN TRỰC TIẾP: Quyền hạn kèm theo công việc đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 직권.
    President's authority.
  • 장관의 직권.
    Minister's authority.
  • 직권을 행사하다.
    Exercise one's authority.
  • 직권을 사용하다.
    Use authority.
  • 직권으로 행하다.
    To act ex officio.
  • 직권으로 처리하다.
    Handle by authority.
  • 직권으로 조사하다.
    Conduct an ex officio.
  • 김 부장은 대표 이사의 직권에 의해 해고당했다.
    Kim was fired under the authority of the head director.
  • 그는 경찰서에서 경찰청장의 직권으로 풀려났다.
    He was released from the police station under the authority of the police chief.
  • 오늘 공판에서 판사의 직권으로 몇 사람의 퇴장 명령이 내려졌다.
    Several people were ordered to leave today's hearing under the authority of the judge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직권 (직꿘)

🗣️ 직권 (職權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119)