🌟 이적 (異跡/異蹟)

Danh từ  

1. 기이한 행위의 흔적.

1. DẤU VẾT KÌ LẠ: Dấu vết của hành vi kì lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설가의 이적.
    The novelist's transfer.
  • Google translate 기록한 이적.
    Recorded transfer.
  • Google translate 이적을 남기다.
    Leave a transfer.
  • Google translate 이적을 쫒다.
    Pursue a transfer.
  • Google translate 이적을 찾다.
    Find a transfer.
  • Google translate 정체를 알 수 없는 사내에게는 다양한 이적이 따라다녔다.
    A man of unknown identity was followed by various transfers.
  • Google translate 스승님이 귀신과 대화를 했다는 이적은 스승님을 더욱 신비스럽게 만들었다.
    Li jeok, whose teacher talked to the ghost, made him more mysterious.

이적: vestige of an eccentricity,,miracle, prodige,milagro, misterio,أثر عجيب,сонин зүйл,dấu vết kì lạ,ร่องรอยพิศวง, ร่องรอยประหลาด,keajaiban, keanehan, kemisteriusan,след; отпечатки,奇特痕迹,

2. 상식으로는 설명할 수 없는 신기한 일.

2. ĐIỀU KÌ LẠ: Việc thần bí không thể giải thích bằng thường thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성인의 이적.
    Adult transfer.
  • Google translate 이적이 나타나다.
    Transfers appear.
  • Google translate 이적을 목격하다.
    Witness a transfer.
  • Google translate 이적을 바라다.
    Desire a transfer.
  • Google translate 이적을 행하다.
    Conduct a transfer.
  • Google translate 이적에 놀라다.
    Surprised by a transfer.
  • Google translate 형이 불치의 병에서 벗어난 것은 이적이라고 볼 수밖에 없었다.
    My brother's escape from an incurable disease was bound to be seen as a transfer.
  • Google translate 신도들은 아직도 그들의 교주가 이적을 보여 줄 것이라고 믿었다.
    The congregation still believed their leader would show the transfer.
  • Google translate 저렇게 덩치 큰 형들이랑 싸워서 이길 수 있을까요?
    Do you think he can beat those big brothers?
    Google translate 이적이 일어나지 않는 한 너희가 이기기는 힘들 게다.
    Unless there is a transfer, you will not win.
Từ đồng nghĩa 기적(奇跡/奇迹): 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이적 (이ː적) 이적이 (이ː저기) 이적도 (이ː적또) 이적만 (이ː정만)

🗣️ 이적 (異跡/異蹟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82)