🌟 가정의례 (家庭儀禮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가정의례 (
가정의례
) • 가정의례 (가정이례
)
🌷 ㄱㅈㅇㄹ: Initial sound 가정의례
-
ㄱㅈㅇㄹ (
가정의례
)
: 가족의 출생, 결혼, 죽음 등과 관련해서 가정에서 치르는 의식.
Danh từ
🌏 NGHI LỄ GIA ĐÌNH: Nghi thức thực hiện trong gia đình liên quan đến sinh nở, kết hôn, qua đời… của gia đình.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82)