🌷 Initial sound: ㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 21
•
향하다
(向 하다)
:
어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện.
•
환하다
:
빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.
•
합하다
(合 하다)
:
여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 GỘP, DỒN, GÓP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ.
•
흔하다
:
보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc.
•
행하다
(行 하다)
:
어떤 일을 실제로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế.
•
험하다
(險 하다)
:
땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, GẬP GHỀNH: Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại.
•
한하다
(限 하다)
:
어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
☆
Động từ
🌏 HẠN CHẾ, GIỚI HẠN: Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định.
•
흉하다
(凶 하다)
:
운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay.
•
후하다
(厚 하다)
:
마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.
☆
Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung.
•
훤하다
:
조금 흐릿하게 밝다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG LỜ NHỜ, NHỜ NHỜ, LỜ MỜ: Sáng một cách hơi mờ.
•
황해도
(黃海道)
:
우리나라 중서부에 있는 도. 쌀, 사과, 조기가 많이 나며 온천이 유명하다. 현재 북한에서는 황해남도와 황해북도로 나뉘어 있다.
Danh từ
🌏 HWANGHAE-DO; TỈNH HWANGHAE: Ở vùng tây trung bộ nước ta, nổi tiếng về suối nước nóng ngầm, có nhiều gạo, táo, cá jogi. HIện tại ở Bắc Hàn và chia thành Hwanghaenamdo và Hwangheabuk-do.
•
헐하다
(歇 하다)
:
값이 싸다.
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
•
휭하다
:
→ 힁하다.
Tính từ
🌏
•
허하다
(虛 하다)
:
약하고 빈틈이 있다.
Tính từ
🌏 MỎNG, KÉM: Yếu và có sơ hở.
•
허하다
(許 하다)
:
다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.
Động từ
🌏 CHẤP THUẬN, ĐỒNG Ý: Cho phép việc mà người khác định làm.
•
휑하다
:
어떤 것에 대해 매우 잘 알아 매우 환하다.
Tính từ
🌏 AM HIỂU, AM TƯỜNG: Biết rất rõ, rất sáng tỏ về cái nào đó.
•
하현달
(下弦 달)
:
왼쪽 위 방향으로 둥근 반원 모양의 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG KHUYẾT: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía trái bên trên.
•
해하다
(害 하다)
:
이롭지 않게 하거나 손상을 입히다.
Động từ
🌏 LÀM HẠI, GÂY HẠI: Làm cho bị thương hoặc không có ích lợi.
•
흥하다
(興 하다)
:
세력이 커져서 널리 퍼지고 잘되어 가다.
Động từ
🌏 PHẤT LÊN, NỔI LÊN, HƯNG THỊNH: Thế lực lớn lên nên được mở rộng và tiến triển tốt.
•
혹하다
(惑 하다)
:
몹시 반해서 마음을 빼앗기고 정신을 못 차리다.
Động từ
🌏 BỊ DỤ DỖ, BỊ QUYẾN RŨ: Quá mê mẩn nên bị chìm đắm và không thể tỉnh táo.
•
화하다
:
입 안이 매운 듯하면서 시원하다.
Tính từ
🌏 THANH MÁT: Vị trong miệng vừa có vẻ cay và man mát.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105)