🌟

Danh từ  

1. (속된 말로) 여러 사람 앞에서 노래나 춤 등의 재주를 보여 줄 수 있는 소질.

1. KKI; KHÍ CHẤT: (cách nói thông tục) Phẩm chất (tư chất) có thể bộc lộ tài năng của mình trước người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 넘치다.
    Be full of talent.
  • Google translate 가 다분하다.
    Be full of talent.
  • Google translate 가 많다.
    Full of talent.
  • Google translate 가 부족하다.
    Lack of talent.
  • Google translate 가 있다.
    There's a talent.
  • Google translate 를 가지다.
    Have talent.
  • Google translate 를 발휘하다.
    Show one's talent.
  • Google translate 를 주체하다.
    Keep one's head above water.
  • Google translate 내 동생은 어렸을 때부터 가 다분했다.
    My brother has been very talented since he was a child.
  • Google translate 이 배우는 연예인 치고는 가 부족한 편이다.
    This actor lacks talent for a celebrity.
  • Google translate 너는 나중에 커서 뭐가 되고 싶니?
    What do you want to be when you grow up?
    Google translate 저의 를 마음껏 발휘할 수 있는 코미디언이 되고 싶어요.
    I want to be a comedian who can show my talents to the fullest.

끼: talent,さいのう【才能】。そしつ【素質】,kki, don, talent,talento,موهبة,авьяас,kki; khí chất,พรสวรรค์, ทักษะ, ความสามารถพิเศษ,bakat, kemampuan,талант,才艺,才气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43)