🌟 계발하다 (啓發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계발하다 (
계ː발하다
) • 계발하다 (게ː발하다
) • 계발하는 (계ː발하는
게ː발하는
) • 계발하여 (계ː발하여
게ː발하여
) 계발해 (계ː발해
게ː발해
) • 계발하니 (계ː발하니
게ː발하니
) • 계발합니다 (계ː발함니다
게ː발함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계발(啓發): 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시킴.
🗣️ 계발하다 (啓發 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 계발하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19)