🌟 민본 (民本)

Danh từ  

1. 국민을 가장 중요하게 생각함.

1. SỰ LẤY DÂN LÀM GỐC: Việc suy nghĩ coi trọng quốc dân nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민본 사상.
    Minbonism.
  • Google translate 민본 정치.
    Civilian politics.
  • Google translate 민본을 바탕으로 하다.
    Based on the people's script.
  • Google translate 민본을 실천하다.
    Practice the civil copy.
  • Google translate 민본을 중심으로 하다.
    Revolve around the people's book.
  • Google translate 위정자들은 항상 민본이 무엇인가를 생각해야 한다.
    The hypocrite must always think about what the minbon is.
  • Google translate 세종 대왕을 비롯해 성군으로 일컬어지는 역대 왕들은 민본 정치를 가장 중요시했다.
    King sejong and other kings of all time, referred to as the "seonggun," put great importance on folk politics.

민본: people-orientedness,みんぽん【民本】,,proclive al pueblo, con base en el pueblo,فكرة منشئها المواطنين,ард түмний төлөө сэтгэл, ард иргэдээ гэсэн сэтгэл,sự lấy dân làm gốc,การถือประชาชนเป็นหลัก, ประชาธิปไตย, ความเป็นประชาธิปไตย, ความเสมอภาค,dari rakyat oleh rakyat untuk rakyat,благосостояние народа,民本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민본 (민본)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97)