🌟 물들이다

  Động từ  

1. 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻게 하다.

1. NHUỘM: Làm cho màu sắc lan tỏa dần hay ngấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리카락을 물들이다.
    Dye hair.
  • Google translate 옷감을 물들이다.
    Dye the cloth.
  • Google translate 하늘을 물들이다.
    Dye the sky.
  • Google translate 황금빛으로 물들이다.
    To dye with golden color.
  • Google translate 빨갛게 물들이다.
    Dye red.
  • Google translate 저무는 해는 하늘을 온통 붉게 물들여 놓았다.
    The setting sun dyed the sky all red.
  • Google translate 제주도에서는 감을 찧어 낸 물로 천을 물들여 옷을 만들었다.
    In jeju island, cloth was dyed with water from persimmons to make clothes.
  • Google translate 왜 머리를 노랗게 물들였어?
    Why did you dye your hair yellow?
    Google translate 기분 전환도 할 겸 염색해 봤어. 어때?
    I dyed my hair to refresh myself. what do you think?
Từ đồng nghĩa 염색하다(染色하다): 천이나 실, 머리카락 등에 물을 들이다.

물들이다: dye; color,そめる【染める】,colorer, teindre, teinter,colorarse, teñirse, colorearse, pintarse,يصبغ,будах, өнгө оруулах,nhuộm,ทำให้สีติด, ทำให้เปลี่ยนสี, ลงสี, ระบายสี, ย้อมสี,mencelup, mengecat, mewarnai, meninta,окрасить,使染色,

2. 환경이나 행동, 사상 등을 퍼뜨리거나 닮게 하다.

2. LÀM NHIỄM, LÀM CHO NHIỄM: Làm lan tỏa hoặc làm cho giống môi trường, hành động hay tư tưởng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회를 물들이다.
    Dye society.
  • Google translate 친구를 물들이다.
    Dye a friend.
  • Google translate 사상으로 물들이다.
    Colour with thought.
  • Google translate 테러로 물들이다.
    Flushed with terror.
  • Google translate 나쁘게 물들이다.
    Dye badly.
  • Google translate 김 작가는 작품 활동을 통해 그 시대 전체를 자신의 사상으로 물들였다.
    Through his work, kim colored the whole era with his own ideas.
  • Google translate 사치 풍조는 이제 중산층에까지 폭넓게 파급되어 온 사회를 물들이기에 이르렀다.
    The trend of luxury has now come to taint society, which has spread far and wide to the middle class.
  • Google translate 민준이하고 요새 왜 안 놀아?
    Why aren't you hanging out with minjun these days?
    Google translate 엄마가 민준이가 나를 자꾸 나쁘게 물들인다고 못 놀게 해.
    My mom won't let min-joon play because he keeps coloring me badly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물들이다 (물드리다) 물들이어 (물드리어물드리여) 물들여 (물드려) 물들이니 (물드리니)
📚 Từ phái sinh: 물들다: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다., 환경이나 행동, 사상 등의 영향을 받아 …
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 물들이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23)