🌟 물들이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물들이다 (
물드리다
) • 물들이어 (물드리어
물드리여
) 물들여 (물드려
) • 물들이니 (물드리니
)
📚 Từ phái sinh: • 물들다: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다., 환경이나 행동, 사상 등의 영향을 받아 …
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 물들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 형형색색으로 물들이다. [형형색색 (形形色色)]
- 진갈색으로 물들이다. [진갈색 (津褐色)]
- 풀빛으로 물들이다. [풀빛]
- 빨간색으로 물들이다. [빨간색 (빨간色)]
- 다홍으로 물들이다. [다홍 (다紅)]
- 황홀하게 물들이다. [황홀하다 (恍惚/慌惚하다)]
- 검정으로 물들이다. [검정]
- 남색으로 물들이다. [남색 (藍色)]
- 황색으로 물들이다. [황색 (黃色)]
- 은백색으로 물들이다. [은백색 (銀白色)]
- 꽃물로 물들이다. [꽃물]
- 감색으로 물들이다. [감색 (감色)]
- 보라색으로 물들이다. [보라색 (보라色)]
- 울긋불긋 물들이다. [울긋불긋]
- 국방색으로 물들이다. [국방색 (國防色)]
- 보라로 물들이다. [보라]
- 하늘색으로 물들이다. [하늘색 (하늘色)]
- 남빛으로 물들이다. [남빛 (藍빛)]
- 분홍으로 물들이다. [분홍 (粉紅)]
🌷 ㅁㄷㅇㄷ: Initial sound 물들이다
-
ㅁㄷㅇㄷ (
물들이다
)
: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHUỘM: Làm cho màu sắc lan tỏa dần hay ngấm vào.
• Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23)