🌟 부패상 (腐敗相)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부패상 (
부ː패상
)
🌷 ㅂㅍㅅ: Initial sound 부패상
-
ㅂㅍㅅ (
반평생
)
: 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay. -
ㅂㅍㅅ (
보편성
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. -
ㅂㅍㅅ (
부패상
)
: 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43)