🌟 부패상 (腐敗相)

Danh từ  

1. 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.

1. TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력의 부패상.
    Corruption in power.
  • Google translate 사회의 부패상.
    Corruption in society.
  • Google translate 조직의 부패상.
    Corruption in an organization.
  • Google translate 현실의 부패상.
    Corruption in reality.
  • Google translate 부패상을 개선하다.
    Improve corruption.
  • Google translate 부패상을 밝히다.
    Shed light on corruption.
  • Google translate 면죄부는 중세 가톨릭 교회의 부패상을 단적으로 보여 주는 한 예이다.
    Exemption is an example of the corruption of the medieval catholic church.
  • Google translate 이 탈춤 작품에서는 조선 후기 양반들의 부패상을 풍자하고 있다.
    This mask dance work satirizes the corrupt figures of the late joseon aristocrats.
  • Google translate 이번에 대기업들의 세무 조사를 했는데 탈세한 기업들이 그렇게 많았다더라.
    We did a tax audit of large corporations this time, and i heard there were so many companies that evaded taxes.
    Google translate 그거야말로 우리 사회의 부패상이네.
    That's the corruption award in our society.

부패상: corrupt situation; corruption,ふはいそう【腐敗相】,état de corruption,aspecto corrupto, aspecto irregular,أشكال الفساد,ялзрал,tình trạng tha hóa, trạng thái tha hóa,ลักษณะการคดโกง, ลักษณะการคิดคด, ลักษณะที่ไม่สุจริต,korupsi,разложение; развращение; гибель; разрушение,腐败状况,腐败相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부패상 (부ː패상)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tôn giáo (43)