🌷 Initial sound: ㅂㅍㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

반평생 (半平生) : 살아온 날들의 반 정도 되는 기간. Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.

보편성 (普遍性) : 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm.

부패상 (腐敗相) : 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.


:
Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)