🌷 Initial sound: ㅂㅍㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

반평생 (半平生) : 살아온 날들의 반 정도 되는 기간. Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.

보편성 (普遍性) : 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm.

부패상 (腐敗相) : 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양. Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.


:
Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23)