🌷 Initial sound: ㅂㅍㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
반평생
(半平生)
:
살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.
•
보편성
(普遍性)
:
일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm.
•
부패상
(腐敗相)
:
정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)