🌟 선발되다 (選拔 되다)

Động từ  

1. 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다.

1. ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Được lựa chọn tuyển ra trong số nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인원이 선발되다.
    Personnel are selected.
  • 국가 대표로 선발되다.
    Be selected as a national representative.
  • 배우로 선발되다.
    Selected as an actor.
  • 비밀 요원으로 선발되다.
    Be selected as a secret agent.
  • 후보에 선발되다.
    Be selected as a candidate.
  • 수영 실력이 뛰어난 지수는 국가 대표에 선발되었다.
    The index with excellent swimming skills was selected as the national representative.
  • 열 명의 후보자 중에서 최종으로 선발된 인원은 단 두 명이었다.
    There were only two finalists from ten candidates.
  • 내가 다음 달에 있을 연주회의 연주자로 선발되면 얼마나 좋을까.
    How nice it would be if i was selected as the performer of next month's concert.
    네 피아노 연주 실력은 뛰어나니까 꼭 뽑힐 수 있을 거야.
    Your piano playing skills are excellent, so i'm sure you'll get picked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선발되다 (선ː발되다) 선발되다 (선ː발뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선발(選拔): 여럿 가운데에서 골라 뽑음.

🗣️ 선발되다 (選拔 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)