🌟 만행 (萬幸)

Danh từ  

1. 일이 아주 잘되어 운이 좋음.

1. SỰ MAY MẮN: Công việc rất tốt đẹp và gặp may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만행의 기적.
    A miracle of brutality.
  • Google translate 천행과 만행.
    Providence and brutality.
  • Google translate 만행으로 구조되다.
    Rescued by brutality.
  • Google translate 만행으로 살아남다.
    Survive by brutality.
  • Google translate 만행으로 여기다.
    Take it as an atrocity.
  • Google translate 건물에 불이 났지만 사상자가 없는 것은 참으로 만행이다.
    It's a real atrocity to have a building on fire but no casualties.
  • Google translate 아파트 베란다에서 아기가 떨어졌지만 만행으로 나뭇가지에 걸려 살아남았다.
    The baby fell off the veranda of the apartment, but survived by being caught on a branch by brutality.

만행: luck; fortune; blessing,たこう【多幸】,chance,muy buena suerte,حظ سعيد,ховор аз, зол, завшаан,sự may mắn,ความโชคดี, ความโชคดีมาก,mujur, beruntung,нежданное счастье,万幸,

2. 아주 드문 뜻밖의 행운.

2. MAY MẮN TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: Sự may mắn bất ngờ rất hiếm thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만행이 찾아오다.
    Cruelty comes.
  • Google translate 만행을 기대하다.
    Look forward to atrocities.
  • Google translate 만행을 바라다.
    Wishing for atrocities.
  • Google translate 만행을 빌다.
    Pray for brutality.
  • Google translate 만행으로 선발되다.
    To be selected for brutality.
  • Google translate 습관적으로 복권을 사는 이들 중 대부분은 만행을 기대하는 사람들이다.
    Most of those who habitually buy lottery tickets are those who expect atrocities.
  • Google translate 경품 추천에서 만행으로 일 등에 당첨되어 공짜로 해외여행을 가게 되었다.
    I won the prize recommendation for work and so on with all my luck, so i got to travel abroad for free.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만행 (만ː행)
📚 Từ phái sinh: 만행하다: 아주 다행하다., 이리저리 한가히 다니다.

🗣️ 만행 (萬幸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)