🌟 헛구역질하다 (헛 嘔逆 질하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛구역질하다 (
헏꾸역찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헛구역질(헛嘔逆질): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273)