🌟 헛구역질하다 (헛 嘔逆 질하다)

Động từ  

1. 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하다.

1. NÔN KHAN: Nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임신부가 헛구역질하다.
    Pregnant women nauseate in vain.
  • Google translate 멀미로 헛구역질하다.
    Disgusting from motion sickness.
  • Google translate 배탈로 헛구역질하다.
    Disgusting from an upset stomach.
  • Google translate 숙취로 헛구역질하다.
    To feel nauseated by a hangover.
  • Google translate 계속 헛구역질하다.
    Continue to nauseate.
  • Google translate 그는 뱃멀미로 계속 헛구역질했다.
    He continued to feel nausea from seasickness.
  • Google translate 민준이는 헛구역질하는 친구의 등을 두드려 주었다.
    Min-jun patted his friend on the back who was nauseating.
  • Google translate 어디가 아파서 오셨습니까?
    What's wrong with you?
    Google translate 음식 냄새만 맡으면 헛구역질해서요.
    The smell of food makes me feel nauseous.

헛구역질하다: retch; dry heave,からえずきをする【空えずきをする】,avoir la nausée, être écoeuré,basquear,يشعر بالغثيان,хий огиулах,nôn khan,อาเจียน, คลื่นไส้พะอืดพะอม,,испытывать позыв к рвоте; тошнить,干呕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛구역질하다 (헏꾸역찔하다)
📚 Từ phái sinh: 헛구역질(헛嘔逆질): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.

💕Start 헛구역질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)