🌟 회수권 (回數券)

Danh từ  

1. 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.

1. VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 회수권.
    Bus ticket.
  • Google translate 회수권을 구입하다.
    Buy a withdrawal ticket.
  • Google translate 회수권을 발매하다.
    Issue a withdrawal ticket.
  • Google translate 회수권을 사용하다.
    Use recall rights.
  • Google translate 회수권을 판매하다.
    To sell a lien.
  • Google translate 시에서는 저소득층 가정의 청소년들에게 회수권을 지급했다.
    The city has given recall rights to teenagers from low-income families.
  • Google translate 이 도시에서는 현금을 내거나 회수권을 구입하여 버스에 승차할 수 있다.
    In this city, you can get on a bus by paying cash or purchasing a withdrawal ticket.
  • Google translate 교통 카드가 보편화되기 전에는 버스 요금을 어떻게 냈어요?
    How did you pay the bus fare before transportation cards became common?
    Google translate 현금이나 토큰, 회수권 같은 것으로 요금을 냈지.
    I paid for things like cash or tokens or collect tickets.

회수권: book of commuter tickets,かいすうけん【回数券】,carnet de tickets,cupón,قسيمة لعدد مرات,багц тасалбар,vé tháng,ตั๋วชุด, คูปองชุด,,билетная книжка,本式月票,回数票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회수권 (회수꿘) 회수권 (훼수꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10)