🌟 회수권 (回數券)

Danh từ  

1. 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.

1. VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스 회수권.
    Bus ticket.
  • 회수권을 구입하다.
    Buy a withdrawal ticket.
  • 회수권을 발매하다.
    Issue a withdrawal ticket.
  • 회수권을 사용하다.
    Use recall rights.
  • 회수권을 판매하다.
    To sell a lien.
  • 시에서는 저소득층 가정의 청소년들에게 회수권을 지급했다.
    The city has given recall rights to teenagers from low-income families.
  • 이 도시에서는 현금을 내거나 회수권을 구입하여 버스에 승차할 수 있다.
    In this city, you can get on a bus by paying cash or purchasing a withdrawal ticket.
  • 교통 카드가 보편화되기 전에는 버스 요금을 어떻게 냈어요?
    How did you pay the bus fare before transportation cards became common?
    현금이나 토큰, 회수권 같은 것으로 요금을 냈지.
    I paid for things like cash or tokens or collect tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회수권 (회수꿘) 회수권 (훼수꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)